Ứng dụng thực tế của bơm màng khí nén trong các ngành công nghiệp
Ứng dụng thực tế của bơm màng khí nén trong các ngành công nghiệp
Blog Article
Phân loại và ứng dụng thực tế của bơm màng khí nén GODO trong công nghiệp
4. Các dòng bơm phổ biến tại Việt Nam
GODO cung cấp đa dạng mẫu mã theo yêu cầu sử dụng:
Model Kích thước đầu hút (inch) Vật liệu thân bơm Ứng dụng phổ biến
QBY3-15 1/2" PP, nhôm Hóa chất, sơn
QBY3-25 1" PP, PVDF, inox Thực phẩm, axit nhẹ
QBY3-40 1.5" Gang, inox Xử lý nước, hóa chất
QBY3-65 2.5" Nhôm, inox Bùn thải, keo đặc
QBY3-80 3" PVDF, inox Công nghiệp nặng
Việc hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bơm màng GODO GODO giúp người dùng:
Chọn đúng loại bơm phù hợp với chất lỏng
Vận hành hiệu quả, tiết kiệm khí nén
Tăng tuổi thọ máy, giảm chi phí bảo trì
GODO đã đơn giản hóa cấu trúc bơm màng khí nén để dễ lắp đặt – dễ sử dụng nhưng vẫn đảm bảo độ bền và độ an toàn tối đa. Nhờ vào sự linh hoạt, an toàn và đa dụng, bơm màng khí nén xứng đáng là lựa chọn tin cậy cho nhà máy vừa và nhỏ tại Việt Nam.
2. Ứng dụng thực tế của bơm màng trong các ngành công nghiệp
Sự linh hoạt trong thiết kế và sản xuất của bơm màng khí nén đã mở ra nhiều ứng dụng thực tế trong sản xuất công nghiệp. Dưới đây là một số lĩnh vực tiêu biểu:
a. Ngành thực phẩm và mỹ phẩm
Trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm, sự đảm bảo vệ sinh và an toàn là yếu tố then chốt. bơm màng khí nén, khi được sản xuất từ vật liệu chống ăn mòn như inox hoặc nhựa PVDF, giúp bơm các chất lỏng như nước sốt, siro, dầu ăn, nước ép trái cây hay các loại kem dưỡng da một cách nhẹ nhàng và ổn định. Cấu tạo kín của máy không gây ra nhiễm khuẩn, đồng thời khả năng bơm mượt mà nhờ vào công nghệ khí nén giúp tránh tình trạng đột biến áp lực, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
b. Ngành hóa chất và xử lý nước thải
Trong môi trường hóa chất, việc bơm các dung dịch có tính ăn mòn luôn là một thách thức đối với các hệ thống bơm truyền thống. bơm GODO, với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời khi sử dụng các loại vật liệu như PVDF, giúp xử lý các dung dịch như axit sulfuric, natri hydroxide và các dung môi công nghiệp khác một cách hiệu quả. Ngoài ra, trong ngành xử lý nước thải, đặc biệt là khi cần bơm bùn loãng hay các chất lỏng có chứa hạt rắn, thiết kế của bơm màng khí nén GODO cho phép tự mồi tốt và giảm thiểu hiện tượng tắc nghẽn, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí vận hành.
c. Ngành dầu khí và xăng dầu
Một ứng dụng nổi bật khác của bơm màng khí nén GODO là trong ngành dầu khí và xăng dầu. Các mẫu bơm được thiết kế đặc biệt để bơm các loại dung môi, dầu thải và xăng dầu có tính ăn mòn cao. Không chỉ vậy, sự an toàn khi vận hành (không cần điện trực tiếp nên hạn chế tia lửa) giúp giảm nguy cơ cháy nổ, là điểm mạnh quan trọng trong môi trường có nhiều chất dễ bay hơi. Điều này làm cho GODO trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy lọc dầu và các hệ thống phân phối nhiên liệu.
d. Ngành dệt nhuộm và xử lý bùn
Trong lĩnh vực dệt nhuộm, việc bơm hóa chất nhuộm màu và các dung dịch xử lý bùn đòi hỏi một hệ thống bơm mạnh mẽ, bền bỉ và có khả năng tự mồi tốt. bơm, với khả năng xử lý chất lỏng chứa cặn và bùn với kích thước hạt nhỏ, không chỉ giúp đảm bảo quá trình xử lý đạt hiệu quả cao mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì do rủi ro nghẹt bơm được giảm đáng kể.
3. So sánh bơm màng khí nén với các thương hiệu khác
Một trong những lý do khiến bơm màng được ưu chuộng là lợi thế về chi phí và hiệu suất vận hành so với các thương hiệu tương tự từ châu Âu hay Mỹ. Mặc dù có giá thành thấp hơn 20–50% so với các đối thủ cùng phân khúc, GODO vẫn đảm bảo chất lượng thông qua quy trình sản xuất chuẩn ISO và các chứng chỉ quốc tế như CE, RoHS. Điều này mang lại cho người dùng sự yên tâm không chỉ về chất lượng mà còn về dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành sau bán hàng.
Các mẫu bơm màng, nhờ vào thiết kế modul tối ưu, cho phép thay thế linh kiện dễ dàng mà không cần phải thay cả một bộ phận máy. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thời gian ngưng hoạt động của dây chuyền sản xuất.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành bơm GODO đúng cách
bơm màng khí nén GODO là thiết bị công nghiệp hoạt động bằng khí nén, nổi bật với khả năng vận hành ổn định, không rò rỉ, tự mồi tốt và có thể hoạt động khô mà không hỏng bơm. Tuy nhiên, để thiết bị phát huy tối đa hiệu quả, độ bền và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, người dùng cần nắm vững các nguyên tắc lắp đặt, vận hành và bảo trì. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt và vận hành bơm màng khí nén một cách chuẩn xác và tối ưu nhất.
1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
Trước khi tiến hành lắp đặt bơm màng, bạn cần chuẩn bị những bước sau:
a. Kiểm tra thiết bị
Mở hộp sản phẩm và kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận của bơm như: thân bơm, màng bơm, van khí, đầu hút – xả, và các linh kiện đi kèm.
Đảm bảo rằng không có dấu hiệu hư hỏng hoặc thiếu linh kiện trong quá trình vận chuyển.
Kiểm tra tem nhãn, model, thông số kỹ thuật ghi trên thân máy để chắc chắn rằng sản phẩm phù hợp với yêu cầu ứng dụng.
b. Chọn vị trí lắp đặt
bơm GODO nên được đặt ở nơi thoáng khí, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và hóa chất ăn mòn từ bên ngoài.
Nền lắp đặt phải chắc chắn, bằng phẳng, đảm bảo không rung lắc trong quá trình vận hành.
Cần có đủ không gian xung quanh máy để thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa.
c. Lưu ý về kết nối khí nén và ống dẫn
Nguồn khí nén cung cấp cho bơm cần đảm bảo ổn định, áp suất trong khoảng 4–7 bar là tối ưu.
Lắp bộ lọc khí và điều áp trước đầu check here vào để tránh bụi bẩn, nước hoặc dầu từ hệ thống khí nén ảnh hưởng đến tuổi thọ của van khí bên trong bơm.
Ống hút và ống xả nên được chọn có kích thước tương thích với cổng của bơm để giảm thiểu tổn thất áp suất và tránh hiện tượng rung lắc đường ống.
2. Bảng giá bơm cập nhật mới nhất
Giá bơm phụ thuộc vào kích thước, vật liệu, lưu lượng và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số model phổ biến:
Model Vật liệu thân bơm Đường kính cổng (inch) Lưu lượng tối đa (L/min) Giá tham khảo (VNĐ)
QBY3-15 Nhôm 1/2" ~57 ~3.800.000 – 5.000.000
QBY3-25 Nhôm hoặc PP 1" ~150 ~6.500.000 – 8.000.000
QBY3-40 Gang hoặc inox 1.5" ~340 ~12.000.000 – 16.000.000
QBY3-50 Inox 304 / PVDF 2" ~570 ~18.000.000 – 26.000.000
QBY3-80 Inox 316L hoặc PTFE 3" ~850 ~35.000.000 – 55.000.000
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo tỷ giá, số lượng mua, yêu cầu vật liệu đặc biệt hoặc chế độ chiết khấu theo dự án.